--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Abutilon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quạ cái
:
(nghĩa bóng) Termagant, vixen, shrew
+
cá ngựa
:
SeahorseCá Hải Mã (Sea Horse)Bet in horse-raceschơi cá ngựato play at horse-racing game (with dices)
+
cột cờ
:
Flagpole; flagstaff; flag tower
+
bad
: