--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Abutilon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bỏ rọ
:
To make light of, to make mincement ofthằng ấy thì ta bỏ rọ như chơiwe'll just make mincement of that fellow